- Từ điển Anh - Việt
Very
Mục lục |
/'veri/
Thông dụng
Tính từ
Thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ)
Chính, thực sự, đúng là như vậy
Tột cùng, tận, chính
Chỉ
Phó từ
(viết tắt) v rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao
Hơn hết, chính, trong ý nghĩa đầy đủ nhất
Đúng, ngay, một cách chính xác
rất tốt :very well
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , appropriate , authentic , bare , bona fide , correct , especial , express , genuine , ideal , identical , indubitable , mere , model , perfect , plain , precise , pure , right , same , selfsame , sheer , simple , special , sure-enough , true , undoubted , unqualified , unquestionable , veritable , very same , identic , exact
adverb
- absolutely , acutely , amply , astonishingly , awfully , certainly , considerably , dearly , decidedly , deeply , eminently , emphatically , exaggeratedly , exceedingly , excessively , extensively , extraordinarily , extremely , greatly , highly , incredibly , indispensably , largely , notably , noticeably , particularly , positively , powerfully , pressingly , pretty , prodigiously , profoundly , remarkably , substantially , superlatively , surpassingly , surprisingly , terribly , truly , uncommonly , unusually , vastly , wonderfully , dreadfully , exceptionally , extra , most , absolute , actual , actually , authentic , bare , complete , exact , exactly , genuine , hugely , ideal , identical , mere , mighty , much , precise , precisely , quite , real , really , same , special , strikingly , thoroughly , too , true , truthful , utter , veracious , veritable
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Very-high-level language (VHLL)
ngôn ngữ bậc rất cao, -
Very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
mạch tích hợp hiệu suất rất cao, -
Very-high-speed backbone network service (VBNS)
dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao, -
Very-high-speed integrated circuit (VHSIC)
ic tốc độ rất cao, mạng tích hợp tốc độ rất cao, -
Very-high speed (VHS)
tốc độ rất cao, -
Very-high speed integrated circuit hardware description language (VHDL)
ngôn ngữ mô tả phần cứng vhsic, -
Very-large-scale integrated circuit (VLSIC)
mạch tích hợp cỡ rất lớn, -
Very-large-scale integration (VLSI)
sự tích hợp cỡ rất lớn, -
Very-large memory (VLM)
bộ nhớ rất lớn, -
Very-long instruction word (VLIW)
từ lệnh rất dài, -
Very-short wave
sóng rất ngắn, -
Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
đường dây thuê bao số tốc độ rất cao, -
Very High Frequency (within the range 30-300 MHz) (VHF)
tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 mhz), -
Very High Speed Backbone Network Service (VBNS)
dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao, -
Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao, -
Very Large Scale Integration (VLSI)
tích hợp mức độ rất lớn, -
Very good
Tính từ: (viết tắt) vg rất tốt, -
Very heavy swell
sóng lừng rất mạnh, -
Very high frequency
Danh từ: (viết tắt) vhf tần số rất cao (tần số (rađiô) từ 30 đến 300 mêgahec), tần số rất... -
Very high frequency (VHF)
siêu tần số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.