Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be late for” Tìm theo Từ (9.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.942 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • cổng loại trừ or,
  • cổng exclusive-or, cổng xor,
  • ngày tháng thực hiện, ngày thi hành,
  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • cổng nor, cửa nor, phần tử nor,
  • để lùi ngày về trước,
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
"
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • máy tiện cụt,
  • / leit /, Tính từ: chậm, muộn, trễ, Đã chết, quá cố, cựu, nguyên, Phó từ: muộn, trễ, chậm, Cấu trúc từ: at the latest,...
  • Toán & tin: sơ đồ ["hay là", "hoặc"],
  • cổng or, mạch hoẶc, mạch or, inclusive or gate, mạch or bao hàm
  • ngày được thông báo,
  • quay lại (dùng chát trên mạng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top