Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be late for” Tìm theo Từ (9.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.942 Kết quả)

  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be used for sth, dùng về việc gì
  • Idioms: to be of use for, có ích cho
  • Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do
  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • cổng and/nor,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • cửa nor loại trừ, mạch nor loại trừ,
  • cổng loại trừ nor,
  • bản mút,
  • đường 4 làn xe,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • Idioms: to be in the late twenties, hơn hai mươi
  • ván khuôn cống,
  • Idioms: to be in the late forties, gần 50 tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top