Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be late for” Tìm theo Từ (9.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.942 Kết quả)

  • nộp hồ sơ sơ tuyển muộn,
  • hối suất du lịch ưu đãi, tỷ giá ưu đãi cho người du lịch,
  • Idioms: to be up to date, hiện đại, hợp thời, cập nhật
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • ngày xin kiểm nghiệm,
  • hạn mức lãi suất tối đa,
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • Idioms: to be suited to , for sth, thích hợp với vật gì
  • Idioms: to be accountable for one 's action, giải thích về hành động của mình
  • Thành Ngữ:, to be to blame for sth, đáng bị khiển thách về điều gì
  • Idioms: to be sickening for an illness, có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi
  • Idioms: to be spoiling for a fight, hăm hở muốn đánh nhau
  • Thành Ngữ:, be a fool for one's pains, như fool
  • Idioms: to be stumped for an answer, bí không thể trả lời
  • Thành Ngữ:, to be the worse for drink, say hết biết trời trăng mây nước
  • Idioms: to be qualified for a post, có đủ tư cách để nhận một chức vụ
  • Idioms: to be ready for any eventualities, sẵn sàng trước mọi biến cố
  • Idioms: to be hanged for a pirate, bị xử giảo vì tội ăn cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top