Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be late for” Tìm theo Từ (9.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.942 Kết quả)

  • quay lại (dùng chát trên mạng),
  • tốc độ đầu ra bắt buộc,
  • / 'ɔ:geit /, cổng (lôgic) or,
  • dao cắt gia công bào ren,
  • ngày chở hàng chậm nhất,
  • đinh dùng để đóng tấm lợp,
  • tiền lương trả theo (cấp bậc) chức vụ,
  • Idioms: to be gunning for sb, tìm cơ hội để tấn công ai
  • Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì
  • Idioms: to be athirst for sth, khát khao cái gì
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • Idioms: to be sick for home, nhớ nhà, nhớ quê hương
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
  • vào chợ (mua bán),
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Idioms: to be apt for sth, giỏi, có tài về việc gì
  • Idioms: to be gammy for anything, có nghị lực làm bất cứ cái gì
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • Idioms: to be tardy for school, Đi học trễ giờ
  • phải chịu trách nhiệm bồi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top