Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to justice” Tìm theo Từ (13.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.224 Kết quả)

  • dẫn đến,
  • / 'ʤʌstis /, Danh từ: sự công bằng, luật pháp và sự thực thi luật pháp; công lý; tư pháp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà; thẩm phán, Cấu trúc từ:...
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • canh đều,
  • Thành Ngữ:, to do justice to something, biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
"
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • đưa tới trạng thái nghỉ, cho ngưng lại,
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring off, cứu
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, to bring under, làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
  • Thành Ngữ:, to bring over, làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top