Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to justice” Tìm theo Từ (13.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.224 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • mù tạt nitơ, mù tạtni tơ,
  • đưa ra lời buộc tội,
  • cập nhật, hiện đại hóa,
  • đưa vào sử dụng,
  • đi vào sản xuất,
  • neo lại đột ngột (các tàu),
  • đưa vào hoạt động, cho chạy, mở máy, đưa vào hoạt động,
  • đồng bộ hóa, làm đồng bộ,
  • / ´dʒʌsti¸fai /, Ngoại động từ: bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Hình thái từ: Toán...
  • Thành Ngữ:, to juice up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • định pha,
  • Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói
  • Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào
  • Thành Ngữ:, to ring off, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
  • Thành Ngữ:, to ring out, vang lên
  • / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem) chim để bói, Kinh tế:...
  • / ´dʒʌsiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) mệnh lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top