Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CSLIP” Tìm theo Từ (394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (394 Kết quả)

  • chế độ chứng từ kế toán,
  • sai lầm, Từ đồng nghĩa: verb, slip
  • mạch đứt gãy do trượt, mạch trượt,
  • đường nối, dốc nối (trong nút giao thông), Danh từ: Đường nhánh, đường phụ (ở địa phương) (như) access road,
  • góc trượt, góc trượt,
  • móc chốt (để cố định một dụng cụ vào ống),
  • đường trượt, đường trượt,
"
  • sự vạch dấu trượt,
  • / slip¸nɔt /, danh từ, nút trượt, nút có thể cởi ra được bằng cách kéo một đầu dây,
  • cái kẹp đỡ mái, móc lợp mái,
  • bản kê công văn chuyển đi, phiếu gởi,
  • độ trượt ngang,
  • Danh từ: cái kẹp cà vạt,
  • trích ảnh video, băng truyền hình quảng cáo,
  • cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • kính che, kính phủ, kính bảo vệ,
  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • thư viện ảnh,
  • nối bằng vòng kẹp, vòng kẹp nối,
  • dây dẫn đầu có kẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top