Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caculation” Tìm theo Từ (351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (351 Kết quả)

  • tính biến phân,
  • góc mật tiếp,
  • sự tính toán gần đúng,
  • bảng lập thành (bảng quy đổi hoặc đối chiếu lập sẵn),
  • sự tạo bảng tra chéo,
  • các phép tính kỹ thuật,
  • hồi sức tuần hoàn,
  • vòng tuần hoàn, forced-circulation loop, vòng tuần hoàn cưỡng bức, gas circulation loop, vòng tuần hoàn khí
  • sự tra dầu tuần hoàn, sự bôi trơn tuần hoàn,
  • tỷ số tuần hoàn, tỷ lệ tuần hoàn,
"
  • đường lưu thông,
  • không gian lưu thông,
  • hệ tuần hoàn khí, hệ tuần hoàn nước, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, hệ thống lưu thông, liquid coolant circulation system, hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng, open air circulation system, hệ (thống)...
  • thời gian đông máu,
  • tuần hoàn vốn,
  • tuần hoàn đối lưu,
  • sự bơm tuần hoàn, tuần hoàn của bơm, pump circulation system, hệ tuần hoàn của bơm
  • sự lưu thông hàng hóa,
  • sự tuần hoàn dầu, tuần hoàn dầu,
  • chu kỳ ấp trứng, thời gian ấp trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top