Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cash in on” Tìm theo Từ (7.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.667 Kết quả)

  • bằng tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to cash in on, kiếm chác được ở
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • Thành Ngữ:, to crash in ( on ), tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
  • mầu sắc của dầu, óng ánh của dầu,
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • trả tiền mặt khi xếp hàng xuống tàu, trả tiền mặt khi xếp hàng xuống tàu,
  • trả tiền mặt khi hàng đến,
  • sự chảy tiền mặt ra nước ngoài, tiêu hao tiền mặt,
  • lồng bao bọc sách,
  • bồi, đắp,
"
  • bảng điều khiển điện tử(ô tô),
  • tiền ứng trước,
  • có tiền mặt,
  • phải trả bằng tiền mặt,
  • Thành Ngữ: trong trường hợp, phòng khi, in case, nếu
  • tiền đang di chuyển, tiền đang dịch chuyển,
  • bảo chứng bằng tiền mặt,
  • sự trả bằng tiền mặt, thanh toán bằng tiền mặt, trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ: bán lấy tiền mặt, đổi lấy tiền mặt, to cash in, gởi tiền ở ngân hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top