Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Climb to” Tìm theo Từ (11.885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.885 Kết quả)

  • / klaim /, Danh từ: sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, Ngoại động từ: leo, trèo, leo trèo, Nội động từ: lên,...
  • Thành Ngữ:, to climb down, trèo xuống, tụt xuống
  • giai đoạn lên cao, pha lấy độ cao,
  • sự lượn lên, sự vòng lên,
  • dốc lấy độ cao, građien lấy độ cao,
  • Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô...
  • góc lấy độ cao,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • sự bay lên cao dần,
  • / ´klaim¸daun /, danh từ, sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ,
  • hành lang lấy độ cao, hành lang lên cao,
"
  • hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
  • sự phay thuận,
  • / klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
  • sự cắt lăn thuận,
  • sự bắt đầu lên cao,
  • tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao,
  • trèo lên,
  • / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, (giải phẫu) chi, cành cây to, núi ngang, hoành sơn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top