Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Climb to” Tìm theo Từ (11.885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.885 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tear sb limb from limb, đánh túi bụi, đánh tới tấp
  • Thành Ngữ:, to tear somebody limb from limb, (đùa cợt) đánh tới tấp
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
  • ván khuôn leo,
  • tâm sai của vành chia độ,
  • tốc độ lên cao, tốc độ vượt lên,
  • thời gian lấy độ cao (máy bay),
  • thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng,
  • chi ảo,
  • cánh treo (của nếp uốn nằm ngang),
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
  • Idioms: to have perilousness to climb a high cliff, dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo
  • cánh nếp lồi,
  • nụ chi,
  • gờ tận đối luân tai,
  • chi trên,
  • chân sau,
  • cánh dưới,
  • cánh nếp lõm,
  • chân có thể thay đổi độ dài (robot),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top