Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Climb to” Tìm theo Từ (11.885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.885 Kết quả)

  • chân trước,
  • vành khắc độ thuỷ tinh,
  • chi dưới,
  • sóng điện tâm chi,
  • cánh đảo ngược,
  • cánh lõm, cánh nếp máng,
  • Thành Ngữ:, to escape with life and limb, thoát được an toàn
  • mép quỹ đạo của trái đất,
  • thư mục c,
  • Thành Ngữ:, life and limb, life
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • , sound in wind and limb, (đùa cợt) cơ thể còn sung sức
  • lõi nam châm điện,
  • cánh giữa rút ngắn,
  • gờ tậnđối luân tai,
  • cánh giữa kéo dài,
  • cách kéo dài,
  • đau chi ảo,
  • bộ dụng cụ cố định chi,
  • đồng hồ tốc độ đo sự lên cao, đồng hồ tốc độ lấy độ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top