Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dead heat ” Tìm theo Từ (4.638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.638 Kết quả)

  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • thịt đầu,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • đầu đọc ghi,
"
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • đầu ghi-đọc,
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • sự chặt thịt ở đầu,
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • / ´ded¸bi:t /, tính từ, (thông tục) mệt lử, mệt rã rời, Đứng yên (kim nam châm), danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề, kẻ ăn bám,
  • phách không dao động, phách chết, không dao động, đứng yên, dead beat galvanometer, điện kế không dao động
  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • hình đầu lè lưỡi để trang trí,
  • đầu kẹp ở giữa, đầu kẹp vặn vít, ống kẹp,
  • đầu (từ) kết hợp, đầu tổ hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top