Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dealing with” Tìm theo Từ (4.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.385 Kết quả)

  • bản vẽ chi tiết quá lớn,
  • rút có hoàn lại, lấy mẫu có hoàn lại,
  • / 'di:liɳ /, Danh từ: sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, ( số nhiều) quan hệ,...
  • ổ tựa vít me,
"
  • khối xây sấy điện,
  • trần có dầm lộ ra ngoài,
  • gia công theo sơ đồ của người đặt hàng,
  • sự sưởi ấm qua panen trần,
  • trạm (đường sắt), đoạn, bãi chứa,
  • chiều rộng bạc đạn,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • (sự) lõm,
  • / ´hi:liη /, Tính từ: Để chữa bệnh, để chữa vết thương, Đang lành lại, đang lên da non (vết thương), Xây dựng: công tác mái, việc lợp mái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top