Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dealing with” Tìm theo Từ (4.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.385 Kết quả)

  • / ´dʌbl´di:liη /, Danh từ: trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, Tính từ: hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt, Kinh tế:...
  • bàn đổi tiền, phòng kinh doanh,
  • phòng giao dịch,
  • Danh từ: sự chân thực; sự thẳng thắn,
  • danh từ, việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết,
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • nối liền (với),
  • hòa hợp với, điều hòa,
  • vách ngăn trong mương khói,
  • tuân theo, chiểu theo, làm theo,
  • được khớp với, thích hợp với,
  • đồng nhất với,
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top