Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dirty ” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • Địa chất: máy bốc xúc đá,
  • lớp kẹp đá, lớp đá kẹp, lớp kẹp đất đá,
  • cờ lê đường,
  • Danh từ: xe chở rác,
  • bùn parafin,
"
  • Thành Ngữ:, yellow dirt, vàng xỉn
  • Thành Ngữ:, to do the dirty on somebody, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  • Idioms: to do the dirty on sb, chơi đểu ai
  • Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m
  • bụi và dơ bẩn,
  • giá rẻ như bèo,
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty linen at home, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
  • bộ lọc bụi ly tâm,
  • Thành Ngữ:, to eat dirt, nuốt nhục
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty line to public, vạch áo cho người xem lưng
  • Idioms: to do a dirty work for him, làm giúp ai việc gì nặng nhọc
  • Thành Ngữ:, to do somebody's dirty work for him, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
  • Đói cho sạch, rách cho thơm, giấy rách phải giữ lấy lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top