Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Done with” Tìm theo Từ (4.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.106 Kết quả)

  • độ rộng vùng,
  • Thành Ngữ:, with one voice, đồng thanh, nhất trí
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
"
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • lò phản ứng một vùng,
  • hệ có một phép tích phân,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula, có đầu hình nón,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • các giao dịch được thực hiện,
  • / 'hɑ:f'dʌn /, tính từ, làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái (bít tết),
  • giá thị trường (chứng khoán), thời giá,
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top