Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn connive” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / 'kɔnkeiv /, Tính từ: lõm, hình lòng chảo, Toán & tin: lõm, Xây dựng: lõm, Cơ - Điện tử:...
  • / 'kɔstiv /, Tính từ: táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát, Y học: táo bón, Từ...
  • vật liệu dính kết tạo gờ,
  • góc lõm,
  • gạch lõm (ở cuốn vòm),
  • mạch xây lõm, mối nối lõm, vỉa lõm,
  • mái lõm,
"
  • sĩ quan chỉ huy,
  • chiếu sáng hắt từ đèn ẩn sau gờ (trong kỹ thuật chiếu sáng khuất),
  • tấm chìa của mái đua, tấm đua của mái hắt,
  • mái đua công-xon,
  • gờ đắp nổi,
  • giờ chính,
  • gờ gỗ,
  • gờ dầm đầu cột,
  • bờ lõm,
  • lưỡi phay lõm, lưỡi phay lõm,
  • lõm xuống,
  • vết vỡ lõm,
  • trò chơi lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top