Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haven” Tìm theo Từ (715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (715 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • Idioms: to have one 's day, Đã từng có thời làm ăn phát đạt
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • Idioms: to have one 's elevenses, uống một tách cà phê(nhẹ)hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ
  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • Idioms: to have a hump, gù lưng
"
  • Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
  • Idioms: to have ear -ache, nhức tai
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • Idioms: to have no ballast, không chắc chắn
  • Idioms: to have no taste, không có vị
  • Idioms: to have a dream, nằm mộng
  • Idioms: to have a drench, bị mưa ướt sũng
  • Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát
  • Idioms: to have a fit, lên cơn động kinh, nổi giận
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Thành Ngữ:, to have seen service, see
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top