Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn never” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • Phó từ: (thơ ca) (viết tắt) của never, [[]]... không một ..., không bao giờ...
  • / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, thế không?, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, more...
  • sốt ruồi cát (sốt pappatací),
  • Thành Ngữ:, never in years, dứt khoát không bao giờ
  • Thành Ngữ:, never say die, never
  • Thành Ngữ:, elephants never forget, loài voi nhớ dai
"
  • cần gia tốc (cần ga), tay ga, cần gia tốc, cần ga,
  • đòn (bẩy) cân bằng,
  • sốt dengue,
  • Danh từ: (y học) bệnh viêm não,
  • cần nhả máy,
  • bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • tay gạt li hợp, đòn ly hợp,
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • đòn cân (bằng),
  • Danh từ: (y học) bệnh thương hàn,
  • bệnh do leptospiracanicola,
  • bệnh sốt do chikungunya,
  • tay gạt siết (chặt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top