Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn other” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • doạ già doạ non,
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
  • thiết bị hãm hữu hiệu cho móc cần cầu và các thiết bị nâng khác,
"
  • Idioms: to take sb over to the other side of the river, chở ai sang bờ sông bên kia
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • dầm ngàm ở một đầu và tựa ở đầu kia,
  • Idioms: to go in ( at ) one ear and out ( at ) the other, vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả
  • Thành Ngữ:, to go in at one ear and out at the other, vào tai này ra tai kia
  • Thành Ngữ:, it is six of one and half a dozen of the other, bên tám lạng, bên nửa cân
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • Thành Ngữ:, to laugh in sb's face , to laugh on the other side of one's face, ( laugh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top