Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn other” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • rủi ro do chiến tranh và chiến sự,
  • rủi ro do chiến tranh và chiến sự,
  • tiếp xúc với dầu mỡ và những hàng hóa khác,
  • thiết bị kênh của occ,
  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
  • Thành Ngữ:, to have other fish to fry, có công việc khác quan trọng hơn
  • thay đổi về quy chế và các quy định khác,
  • đừng chất đè lên, dừng xếp dưới hàng khác,
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • ê te khởi động động cơ,
  • Idioms: to go from hence into the other world, qua bên kia thế giới(chết, lìa trần)
  • một đầu ngàm, một đầu tự do,
  • cẩn ốc xà cừ,
  • Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
  • Thành Ngữ:, there are plenty of other fish in the sea, không thiếu gì người/vật tốt hơn thế nữa
  • một đầu kê tự do một đầu ngàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top