Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smeller” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / ´smeli /, Tính từ: (thông tục) nặng mùi, hôi, thối, ôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, smelly meat,...
  • hàng bán chạy nhất, sách bán chạy nhất,
  • người bán biên tế,
  • sự tập trung người bán, tập trung người bán,
  • người bán thuần,
  • người bán chung, người cộng mại, người cùng bán,
  • người bán khống,
  • tín dụng người bán,
  • / ´helə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ồn ào, người liều lĩnh khinh suất, Kinh tế: người liều lĩnh, khinh suất,
  • / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền, máy nghiền, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay...
"
  • Tính từ: thuộc yên ngựa, Y học: (thuộc) yên buớm,
  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • bộ cánh quạt, chong chóng,
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • / ´keiv¸dwelə /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ,
  • cánh quạt của bơm, cánh quay của bơm,
  • Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top