Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stick” Tìm theo Từ (1.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.087 Kết quả)

  • thanh đá mài mỏng, thổi mài,
  • thỏi bột nhào,
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • / 'fænstik /, Danh từ: nan quạt,
  • Danh từ: gậy chơi môn khúc côn cầu, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • sào cách điện,
"
  • Danh từ: kèn clarinet,
  • / ´dʒɔsstik /, danh từ, nén hương,
  • Địa chất: gậy nạp mìn,
  • que hàn, que hàn,
  • vành mai mui xe,
  • / ´silvə¸stik /, danh từ, sĩ quan hộ vệ,
  • Danh từ: que dài quấy rượu cốc tay (bằng thủy tinh), que nhỏ quấy rượu, que nhỏ trang trí rượu cốc-tay,
  • nồi nấu xúp,
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • sự sang số bằng cần,
  • / 'wɔ:kiɳstik /, Danh từ: gậy chống, can (gậy mang theo hoặc để chống khi đi bộ) (như) stick,
  • / snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê), Ngoại động từ: cắt, khía, cứa, (thể dục,thể thao)...
  • / stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, sự phiền toái; sự om sòm; sự nhặng xị; sự rắc rối, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top