Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tapered” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • chốt hình nón,
  • giao thức được phân lớp,
"
  • xuống nước (hạ thấp mình),
  • cổ phiếu nợ trước,
  • cấu trúc phân tầng, kiến trúc theo lớp, kiến trúc phân lớp,
  • nền đắp từng lớp,
  • giao diện phân lớp, giao diện phân tầng,
  • đá thành lớp,
  • cấu trúc phân lớp,
  • sữa pha loãng,
  • côn morses ngắn,
  • Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ
  • cọc hình trụ (tiết diện không đổi),
  • thép đã nhiệt luyện, thép ram, thép được tôi, thép tôi, thép đã ram,
  • cọc gỗ,
  • mái (tiêu) nước,
  • Danh từ: lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều),
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top