Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tapered” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • / ´tempəd /, Cơ khí & công trình: đã ram, Vật lý: được ram,
"
  • / ´wɔ:təd /, Tính từ: pha nước, pha loãng (rượu...), có nhiều sông hồ (miền), có vân sóng (lụa), Hóa học & vật liệu: được cấp nước
  • / ´lɛəd /, Kỹ thuật chung: phân cấp, phân tầng, phân vỉa, (adj) có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp, có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp, layered architecture, cấu trúc phân...
  • tháp [cao như tháp], Tính từ: có tháp, cao vượt lên như tháp,
  • vòng kín hình côn,
  • thép ram,
  • / ´tætəd /, Tính từ: rách nát, bị xé vụn, tả tơi, Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi, Từ đồng nghĩa: adjective, all tattered and torn, rách rưới...
  • vút cánh dầm, nách dầm,
  • tấm tường cắt vát mép,
  • bạc đạn côn, vòng bi côn, bạc ống hình tròn, ổ đũa côn, ổ lăn côn, ổ đũa côn,
  • đầu trục côn,
  • séc măng nén hình côn, vành nén dạng côn,
  • độ vát cữ chặn hình côn,
  • ống dẫn sóng hình côn, ống dẫn sóng thuôn dần,
  • có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top