Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flip-side” Tìm theo Từ (2.719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.719 Kết quả)

  • mạch lật đối ngẫu,
  • flip-flop thiết lập-đặt lại, mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (rs flip-flop), mạch bập bênh rs,
  • d flip-flop, flip-flop loại d,
  • mạch bập bênh chính-phụ,
  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • / flip /, Danh từ: flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, Ngoại động từ:...
  • ngàm kẹp bản giằng,
"
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • / ´eg¸flip /, danh từ, rượu nóng đánh trứng,
  • quất vào nội bộ,
  • đảo spin,
  • lát cực nhỏ,
  • lật dọc,
  • lật qua,
  • chip lệch,
  • lật ngang,
  • sự cuộn nhanh các trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top