Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go into hock” Tìm theo Từ (2.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.822 Kết quả)

  • Idioms: to go back into the army, trở về quân ngũ
  • Idioms: to go down into the tomb, chết, xuống mồ
  • Idioms: to go into the union house, vào nhà tế bần
  • lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách,
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
"
  • đâm vào, đập vào,
  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • Thành Ngữ:, to go off half-cock, nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • Idioms: to go into a huddle with sb, hội ý riêng với ai
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng
  • Thành Ngữ:, to go bald-headed into ( for ) something, nhắm mắt làm liều việc gì
  • Danh từ: (thông tục) sự giới thiệu, sự tiến cử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top