Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In distinction to” Tìm theo Từ (14.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.914 Kết quả)

  • / dis´tiηkʃən /, Danh từ: sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước...
  • đổi đi đường khác, đổi đường đến cảng đích,
  • / dis´tiηktiv /, Tính từ: Đặc biệt; để phân biệt, Toán & tin: phân biệt, đặc tính, Xây dựng: để phân biệt,
  • / ,desti'neiʃn /, Danh từ: nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định, Toán & tin: điểm đích, Điện...
  • / dis´dʒʌηkʃən /, Danh từ: sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch, Cơ khí & công trình: sự chia cắt,
  • / dɪstræk.ʃən /, Danh từ: sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng, sự giải trí,...
"
  • / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng, Kỹ thuật chung: căng phồng,
  • Danh từ: lễ ăn bánh thánh,
  • đòi về (tiền ...), thu về
  • tỷ lệ với,
  • Thành Ngữ:, to barrier in, cản không cho vào
  • điền vào, ghi vào, Thành Ngữ:, to fill in, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
  • Thành Ngữ:, to sit in, tham gia, dự vào
  • Thành Ngữ:, to cover in, che phủ, phủ kín
  • cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top