Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In distinction to” Tìm theo Từ (14.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.914 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
  • Thành Ngữ:, to work in, dua vào, d? vào, dút vào
  • Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • Thành Ngữ:, to listen in, nghe đài
  • Thành Ngữ:, to push in, đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
  • Thành Ngữ:, to nip in, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
  • Thành Ngữ:, to rake in, cào vào, lấy cào gạt vào
  • Thành Ngữ:, to rop in, rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
  • nong rộng,
  • Thành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho
  • Thành Ngữ:, to shut in, giam, nhốt
  • đặt vào, ngàm vào,
  • hợp với, khớp với,, Thành Ngữ:, to fall in, (quân s?) d?ng vào hàng
  • lồng, gài, xen vào, Thành Ngữ:, to fit in, ăn khớp; khớp với
  • Thành Ngữ:, to bar in, chặn (cửa) không cho ra
  • Thành Ngữ: bán lấy tiền mặt, đổi lấy tiền mặt, to cash in, gởi tiền ở ngân hàng
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to burst in, mở tung vào (phía trong)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top