Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In distinction to” Tìm theo Từ (14.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.914 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to roll in, lăn vào
  • chạy thử, chạy rà, chạy vào, Thành Ngữ:, to run in, ch?y vào
  • ngụp mũi (tàu),
  • Thành Ngữ:, to point in, vùi (phân) b?ng d?u mui thu?ng
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Thành Ngữ:, to blow in, thổi vào (gió...)
  • Thành Ngữ:, to buy in, mua trữ
  • Thành Ngữ:, to call in, thu v?, dòi v?, l?y v? (ti?n...)
  • vặn vít vào, vặn vít vào,
  • bán lấy tiền mặt, đổi lấy tiền mặt, rút lui (khỏi một giao dịch có rủi ro...)
  • đặt thuê phòng và ký sổ khi đến (khách sạn), đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện (khi đến xưởng), ghi tên khi đến, ghi tên lấy phòng khách sạn,
  • Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
  • đối với vấn đề, về vấn đề,
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, to cut in, nói xen vào
  • Thành Ngữ:, to drive in, dóng vào
  • dự trữ, Thành Ngữ:, to lay in, d? tr?, d? dành
  • Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
  • Thành Ngữ:, to wire in, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top