Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lowkey” Tìm theo Từ (377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (377 Kết quả)

  • khóa pha, phase-locked communication, sự truyền thông khóa pha
  • Danh từ: (động vật học) khỉ sóc,
  • như nose-ape,
  • Ngoại động từ: mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai),
  • / ´paudə¸mʌηki /, danh từ, (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay), Từ đồng nghĩa: noun, auto mechanic , mechanic , mechanician
"
  • Danh từ: gậy chơi môn khúc côn cầu, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • ngăn lạnh có khóa, tủ lạnh để sản phẩm,
  • tài liệu được khóa,
  • tệp bị khóa,
  • khối (nhớ) bị khóa,
  • kìm vặn, chìa vặn điều cữ,
  • mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ đồng nghĩa: noun, obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm],...
  • / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • sàn đựng cần khoan,
  • Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , absurdness , antics , buffoonery...
  • lò cúp,
  • Danh từ: (động vật học) khỉ nhện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top