Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ned” Tìm theo Từ (2.621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.621 Kết quả)

  • nền đất, lớp đất, nền đất,
  • lưới thủy văn,
  • phần cất nặng cuối, phần cất nặng cuối,
  • Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích,
"
  • đuôi xe, phần đuôi (khung xe), phần cuối đoàn tàu, rear end squat, hiện tượng chùng đuôi xe
  • đầu của máy thu,
  • tín hiệu đỏ,
  • vết đỏ (trên mặt do kẽm bốc hơi khi ủ),
  • đèn đỏ,
  • tím đỏ,
  • Danh từ: rượu vang đỏ,
  • Danh từ: (động vật học) cá hồi đỏ, cá hồi đỏ,
  • Danh từ: (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ,
  • Danh từ: sự nóng đỏ, sự nhiệt liệt, sự quá khích,
  • / ´red¸hɔt /, Tính từ: nóng đỏ (kim loại), Đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt; hết sức, (thông tục) nóng hổi, mới nhận, hoàn toàn mới (về tin tức), Kỹ...
  • / ´red¸nekt /, tính từ, có cổ đỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác,
  • cá mòi muối sấy khô hun khói,
  • / ´red¸ʃɔ:t /, (adj) giòn nóng, tính từ, (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng,
  • / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu phi và châu Á. biển này thông ra đại dương ở phía nam thông qua eo biển bab el mandeb...
  • thuỷ triều đỏ, sự sinh sôi nảy nở của các sinh vật phù du độc sống ở biển và thường làm chết cá, có lẽ do bị kích thích bởi sự gia tăng các chất dinh dưỡng. một cơn thủy triều như vậy có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top