Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ned” Tìm theo Từ (2.621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.621 Kết quả)

  • thực thu, doanh thu thuần, thu nhập doanh nghiệp tịnh, tiền lời ròng,
  • tiền lương ròng, tiền lương thực nhận, lương được trả tới tay người lao động sau khi công ty đã chiụ các khoản cho người lao động như thuế, bảo hiểm..
  • giá trị thu hồi tịnh, giá trị tịnh hàng thu hồi,
  • người bán thuần,
  • kết cấu dạng lưới, cấu trúc mạng,
  • đầu gần,
  • thứ bậc nhu cầu,
  • giường kim,
  • số tiền vay ròng,
  • dung tích hữu ích, năng suất hữu ích, trọng tải ròng, trọng tải tịnh, năng suất,
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
  • Tính từ: mới rơi ( tuyềt), mới sinh (thú vật),
  • quan điểm tân chính thống,
  • chủ nghĩa thực dân mới,
  • sữa tươi,
  • đồng xu penny mới,
  • sản phẩm mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top