Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not know” Tìm theo Từ (4.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.275 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...
"
  • đốt mục, đốt thối,
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • nút thòng lọng,
  • nút cứng,
  • mắt chết, mắt (gỗ) chết,
  • lỗ mắt gỗ,
  • lỗ mắt (gỗ),
  • đốt chiết, cành chiết,
  • mắt rộng (khoảng 37 mm),
  • / ´ʃouldə¸nɔt /, danh từ, dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)
  • mắt lành, mắt (gỗ) lành,
  • Danh từ: vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay),
  • nhánh có màu, đốt bầm, nhánh bầm,
  • nút móc,
  • danh từ, vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết, to cut the gordianỵknot, giải quyết nhanh một vấn đề hóc búa (bằng vũ lực...)
  • Danh từ: nút dễ tuột, nút dẹt, nút dẹt,
  • khấc trong, đốt trong,
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top