Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not know” Tìm theo Từ (4.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.275 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, right now, ngay bây giờ
  • mắt tre,
  • nút lèo đơn,
  • nút số 8,
  • nút để làm ngắn dây tạm thời,
  • nút thòng lọng,
  • máy khoan sẹo gỗ,
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • không hoặc,
  • tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • am tường,
  • / ´nou¸ɔ:l /, danh từ, người tự cho rằng mình thấu suốt mọi sự trên đời,
  • Danh từ: (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri,
  • lưu lượng đã biết,
  • sự bất cập, sự khúc mắc,
  • / ´nou´nʌθiη /, danh từ, người ngu dốt, người không biết gì, (triết học) người theo thuyết không thể biết, người ủng hộ thuyết bất khả tri,
  • tổn thất đã biết,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top