Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not know” Tìm theo Từ (4.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.275 Kết quả)

  • bộ dò tuyết, máy phát hiện tuyết, máy báo tuyết,
  • hàng rào chắn tuyết, tấm chắn tuyết,
  • tải trọng tuyết,
  • mũi thu tuyết, mũi hút (mũi thu) tuyết, mũi hút tuyết,
  • tuyết ẩm,
  • / ´dɔ:¸nɔb /, danh từ, núm cửa, quả đấm,
  • tuyết nén,
  • hàm đã biết,
  • nợ đã biết,
  • nút khóa,
  • dụng cụ gạt tuyết, dụng cụ cạo tuyết,
  • lốp cản tuyết, lốp chạy tuyết, lốp xe đi tuyết,
  • Danh từ: cây bồ đề,
  • / ´snou¸blouə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi..),
  • Danh từ: (động vật học) chim ruồi mào trắng, mỏm phủ tuyết (núi),
  • Danh từ: bông tuyết (một trong những đám nhỏ và mềm những tinh thể nước đá rơi xuống (như) tuyết),
  • Danh từ: con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi trung a, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen),
  • Danh từ: giày đi tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top