Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Orange sunshine” Tìm theo Từ (1.607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.607 Kết quả)

  • / 'sʌn∫ain /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng, (thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi, sự hớn hở, (thông tục) niềm vui, (định ngữ) nắng, in the sunshine, trong ánh...
  • / ´sʌn¸ʃaini /, tính từ, nắng, vui tươi, hớn hở, tươi sáng,
  • / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ: sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn, hình thái...
"
  • hộp số phụ,
  • các sắc luật thanh thiên,
  • quang thời kế,
  • / ´sʌn¸ʃeid /, Danh từ: Ô, dù (che nắng), mành mành; màn cửa; mái che nắng (ở cửa sổ), Xây dựng: dù che nắng, mái che nắng,
  • Danh từ: (khoáng chất) đá mặt trời, đá mặt trời,
  • / ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính từ: có màu da cam, Cấu trúc từ: to squeeze...
  • sự thay đổi khoảng, sự thay đổi khoảng đo,
  • đo ánh nắng,
  • / greindʒ /, Danh từ: Ấp, trại; trang trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân, Kỹ thuật chung: nhà kho, trang trại, Kinh...
  • / 'ɔrindʒi /, Tính từ: có vị cam; giống cam, có màu da cam, có màu da cam,
  • danh từ, loại cam múi đỏ,
  • da cam tươi,
  • bột cam,
  • sắc tố da cam,
  • Đỏ da cam,
  • danh từ, (nông nghiệp) cam naven,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top