Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orange sunshine” Tìm theo Từ (1.607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.607 Kết quả)

  • chất màu molybdat,
  • tinh dầu hoacam,
  • thạch nước cam,
  • chè bop (lá non thứ nhất và thứ hai của búp chè),
  • Độ kiềm metyl da cam, phương pháp tính độ kiềm trong mẫu nước có màu cam của chất metyl phản ánh mức thay đổi của độ kiềm.
  • phẩm thực phẩm rođulin vàng no,
  • / 'kreiniʤ /, Danh từ: sự dùng cần trục (để cất hàng), cước phí cần trục, Cơ khí & công trình: sự (dùng cầu) trục, sự cẩu (chuyển),
  • / krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội động từ: Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi), nép xuống, núp mình...
  • / di´reindʒ /, Ngoại động từ: làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí,...
  • quặng thải, quặng xấu,
  • Danh từ: (thực vật học) rau lê,
  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • / ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ...
  • / ´fɔridʒ /, Danh từ: thức ăn cho súc vật, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh phá, Ngoại động từ:...
  • / ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau, Nội động từ: ( + with) cãi nhau, cãi lộn, Hình...
  • tinh dầu cam đắng,
  • dấu hiệu vỏ cam,
  • gầu ngoạm,
  • cồn vỏ cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top