Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ows” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • cổ phiếu của bản thân công ty,
  • Danh từ: (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người khác, một cái gì chuyển từ người khác...
  • ioy (giấy nợ),
  • sự tán đinh thành từng hàng,
  • ca đêm,
  • cảm biến ô xy,
"
  • Thành Ngữ:, to own up, (thông tục) thú tội, thú nhận
  • trạm làm việc quản trị,
  • mạch tương tự,
  • giá cao nhất và giá thấp nhất (cổ phiếu, chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • bộ cảm biến quang,
  • công ty tư nhân, doanh nghiệp tư nhân,
  • mỏrncùng vai,
  • xương sàng,
  • xương trán,
  • xương chậu,
  • xương bán nguyệt,
  • xương sống mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top