Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put into hands of” Tìm theo Từ (23.892) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.892 Kết quả)

  • đưa vào khớp, ăn khớp (bánh răng), làm ăn khớp, vào khớp,
  • Thành Ngữ:, out of hand, ngay lập tức; không chậm trễ, ứng khẩu; tuỳ hứng, không nắm được; không kiểm soát được
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
"
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • hàng phát chẩn, tin tức phân phát cho báo chí,
  • đai ốc vặn tay, đai ốc vặn tay,
  • hố đào tay,
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • bán hàng hóa ra thị trường,
  • Thành Ngữ:, put more powder into it !, hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top