Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put into hands of” Tìm theo Từ (23.892) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.892 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • Thành Ngữ:, to put one's neck /head into the noose, đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • bùng cháy,
  • ăn khớp nhau, khớp nhau,
  • tế bào hóa,
  • truyền lên mạng,
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • tiến dao, tiến dao,
  • Thành Ngữ:, to sail into, (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái
  • Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành
  • Thành Ngữ:, to buy into, mua cổ phần (của công ty...)
  • cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động,
  • vách ngăn trong nồi nung,
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top