Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put into hands of” Tìm theo Từ (23.892) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.892 Kết quả)

  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • tay đắc lực,
  • / ´pintou /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..), Danh từ, số nhiều pintos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa vá, Từ...
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to, b?t tay vào (làm vi?c gì)
  • ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày có hiệu lực, ngày khởi hiệu,
  • sự nén vỏ mỏng trong đất (móng vỏ mỏng),
  • Thành Ngữ:, to put one's head into the noose, dút d?u vào r?, t? dua d?u vào thòng l?ng
  • Thành Ngữ:, to eat out of sb's hand, quy phục và phục tùng
  • chiều nghiêng (ren),
  • giấy nhận nợ, giấy nhận trả tiền, giấy tay, giấy xác nhận nợ, giấy xác nhận nợ,
  • hướng xoắn ốc,
  • hướng hàn,
  • sự đổi đô-la ra vàng,
  • ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày khởi hiệu,
  • sự nén vỏ mỏng trong đất,
  • thời hạn đưa vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, out of the frying-pan into the fire, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top