Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Revolves axis” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

"
  • / ri´vɔlvə /, Danh từ: súng lục ổ quay, (kỹ thuật) tang quay, súng lục, draw one's revolver, rút súng ngắn ổ quay ra, policy of the big revolver, chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng...
  • / ri'vɔlv /, Ngoại động từ: suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm cho (bánh xe...) quay tròn, Nội động từ: quay tròn (về...
  • hệ trục, trục,
  • / ri´zɔlvd /, Tính từ: quyết tâm, kiên quyết (về người),
  • moment lấy đối với một điểm, một trục...
  • Danh từ: (hoá học) dung môi; chất hoà tan, dụng cụ phân tích, (tin học) thiết bị giải, người kiên quyết, người quyết tâm,
  • Danh từ: người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn,
  • / di´vɔlv /, Ngoại động từ: trao cho, uỷ thác cho; trút cho, Nội động từ ( + .on, .upon): Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên,...
  • bre / rɪ'zɒlv /, name / rɪ'zɑ:lv hoặc rɪ'zɔ:lv /, Danh từ: quyết tâm, ý kiên quyết, Động từ: kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn,...
  • mặt cắt chồng,
  • / ´æksis /, Danh từ, số nhiều .axes: trục, earth's axis, trục quả đất, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô (khối liên minh), ( định ngữ) (thuộc) trục...
  • máy ép kiểu tang quay,
  • rãnh xoay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top