Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot full of holes” Tìm theo Từ (23.047) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.047 Kết quả)

  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • thâm hụt,
  • Danh từ: lỗ khoan nổ mìn, Xây dựng: lỗ mìn (nhỏ), miệng gió, Kỹ thuật chung: lỗ khoan nổ mìn, lỗ mìn,
  • giếng bắn mìn, lỗ bắn mìn,
  • mồ hóng nhiên liệu,
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, to fall short of, th?t b?i, không d?t (m?c dích...)
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • sự khoan lỗ mìn, khoan lỗ mìn,
"
  • sự khoan lỗ mìn,
  • khoảng cách giữa hai lỗ,
  • ống thăm dò địa chấn,
  • sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan), Địa chất: sự khoan lỗ nổ mìn,
  • khoan nổ địa chấn,
  • nút nổ mìn (kỹ thuật khoan), lỗ nổ mìn (kỹ thuật khoan),
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • Thành Ngữ:, full of beans, tràn trề sức sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top