Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spread-eagled” Tìm theo Từ (2.668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.668 Kết quả)

  • bị võng, bị lún,
  • máy băng tải,
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • Danh từ: Đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ, con đại bàng,
  • / ´dʌbl´i:gl /, danh từ, phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu),
  • / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
"
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • có góc,
  • / 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • song tinh,
  • Danh từ: chim ưng vàng,
  • Danh từ: chim ưng biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top