Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spread-eagled” Tìm theo Từ (2.668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.668 Kết quả)

  • / si:ld /, Tính từ: kín khít; được bịt kín, Toán & tin: kín, niêm chặt, Xây dựng: niêm chặt, Kỹ...
  • / tægd /, Điện lạnh: đã đánh dấu, Kỹ thuật chung: được đánh dấu, mặt tốc (ở chuôi dụng cụ cắt), (adj) được đánh dấu,
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
  • Danh từ: (từ lóng) luật sư tài năng; lắm mánh khoé,
"
  • hình khối cầu,
  • rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm hoặc tấm hắt nước), Danh từ: rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm),...
  • / 'dʤægid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm như răng cưa; lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • đồng 20 đô-la,
  • / 'i:glai /, Danh từ: khả năng nhìn rất tinh, người có khả năng nhìn rất tinh,
  • Danh từ: (động vật) cá đuối lớn,
  • / bægd /, Kinh tế: được đóng gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top