Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-mannerednotes urban refers to a city urbane means polished and smooth” Tìm theo Từ (2.754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.754 Kết quả)

  • giếng tập trung nước, giếng thu nước,
  • giếng tích nước,
  • giếng khoan thăm dò, giếng khoan tìm kiếm, giếng tìm kiếm, giếng thăm dò,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • giếng nông,
  • lọc [giếng lọc], giếng lọc, gravel filter well, giếng lọc kiểu sỏi, horizontal filter well, giếng lọc nằm ngang
  • giếng lộ thiên, giếng mở, giếng mỏ,
  • giếng áp lực, giếng có áp,
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • giếng ống (lấy nước có áp),
  • giếng sản xuất (kỹ thuật nâng tải), giếng sản xuất (khai thác dầu mỏ), giếng sản xuất,
"
  • giếng đang được làm sạch,
  • giếng hút nước,
  • giếng lượng tử,
  • khoang chứa nhiên liệu,
  • lồng thang máy,
  • giếng khoan nông, giếng nông,
  • giếng mỏ,
  • giếng khoan sâu,
  • giếng khai thác vét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top