Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ủi” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị tách bụi, máy khử bụi, máy lọc bụi, máy tách bụi, thiết bị khử bụi, thiết bị tách bụi, thiết bị tách bụi, Địa chất: máy tách bụi, bộ lọc bụi,
  • thiết bị ngưng bụi, máy góp bụi, bộ thu bụi tro, ống tụ bụi, máy hút bụi, bộ lọc bụi, máy hút bụi, Địa chất: thiết bị hút bụi, thiết bị thu bụi,
  • / 'sækeit /, Tính từ: (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi, Y học: hình túi, đựng trong túi,
  • phin lọc bụi, bộ lọc bụi, thiết bị lọc bụi, bộ lọc bụi, bộ lọc bụi, thiết bị lọc bụi,
  • như dust-proof, không lắng bụi, không lọt bụi, kín bụi, Địa chất: chống bụi, không thấm bụi,
  • mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau,
  • / ,kæbriou'lei /, Danh từ: xe độc mã, xe ô tô cụp mui, xe mui trần, kiểu xe coupe mui xếp., bỏ mui được, con mui trần, mui rời, xe độc mã, xe ôtô mui trần,
  • mũi núng tâm, mũi chấm dấu, mũi núng, dụng cụ đóng dấu, mũi chấm dấu, mũi làm dấu, mũi núng, mũi núng tâm,
  • mũi chống tâm ụ sau, mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau,
  • Danh từ: sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, Động từ: (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng, Cấu...
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
"
  • / smel /, Danh từ: khứu giác; khả năng có thể ngửi, sự ngửi, sự hít, mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy, mùi thối, mùi ôi, Ngoại...
  • / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ thuật chung: điểm lùi, cuspidal edge, cạnh lùi
  • / ´dʌst¸pru:f /, Tính từ: chống bụi, Xây dựng: không lọt bụi, kín bụi, Cơ - Điện tử: (adj) không lọt bụi, kín bụi,...
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • / di'pɔzitə /, Danh từ: người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làm lắng, Kinh tế: người gửi, người gửi giữ, người gửi tiền,...
  • Danh từ: dải núi, rặng núi, rặng núi, dãy núi,
  • mũi thu tuyết, mũi hút (mũi thu) tuyết, mũi hút tuyết,
  • / ´tʃiəful /, Tính từ: vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm), Xây dựng: vui...
  • / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ - Điện tử: mũi đột, cái dùi, mũi khoan, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top